|
English Translation |
|
More meanings for sự chậm trể
delay
noun
|
|
ngăn trở,
sự chậm trể,
sự hoản lại,
trì hoản,
vật chướng ngại
|
arrearage
noun
|
|
sự chậm trể,
tiền còn thiếu
|
retardation
noun
|
|
sự chậm trể,
sự làm chậm lại,
sự trể ca con nước,
sự trể của thủy triều,
vật cản làm chậm lại,
vật ngăn cản
|
retardment
noun
|
|
sự chậm trể
|
setback
noun
|
|
sự chậm lại,
sự chậm trể
|
tardiness
noun
|
|
sự chậm trể,
tình trạng chậm
|
lingering
adjective
|
|
sự chậm chạp,
sự chậm trể,
sự đình trệ,
sự diên trì
|
See Also in Vietnamese
chậm trể
adjective, verb, adverb
|
|
delay,
dilatory,
lately,
behind
|
chậm
|
|
slow
|
chậm
adjective, adverb
|
|
slow,
late,
behindhand
|
trể
|
|
late
|
trể
verb, adverb
|
|
late,
farthest,
lose
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|