|
English Translation |
|
More meanings for sự lừa đảo
cheat
noun
|
|
gạt gẫm,
gian lận,
người lường gạt,
sự lừa đảo,
lừa đảo
|
swindle
noun
|
|
sự gian lận,
sự lừa đảo,
sự lường gạt
|
chisel
noun
|
|
dao cạo,
dao chạm kim khí,
sự lừa đảo,
dao khắc,
cái đục
|
rig
noun
|
|
âm mưu sắp đặt trước,
cách ăn mặc,
sửa soạn quần áo,
sự lừa đảo,
sự lừa phỉnh,
sự sắp đồ dùng trên tàu
|
mudslinging
|
|
sự lừa đảo
|
misadventure
noun
|
|
sự lừa đảo,
trắc trở,
việc rủi ro
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|