|
What's the Vietnamese word for topper? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for topper
Similar Words
clincher
noun
|
|
móc sắt,
ghẹn họng,
lý lẻ không đúng,
móc sắt,
múi dây buộc vào
|
top hat
noun
|
|
mũ đầu,
đội mũ cao
|
crusher
noun
|
|
máy nghiền,
đại họa,
máy nghiền,
máy tán,
tai vạ nặng nề
|
hat
noun, verb
|
|
mũ,
đội nón cho người nào,
mũ,
nón
|
|
|
|
|
|
|