|
English Translation |
|
More meanings for đội mũ cao
See Also in Vietnamese
See Also in English
top
noun, adjective, verb
|
|
hàng đầu,
mui xe,
chỏm,
chóp,
áo che phần trên cơ thể
|
hat
noun, verb
|
|
mũ,
đội nón cho người nào,
mũ,
nón
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|