|
What's the Vietnamese word for accompany? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for accompany
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
partner
noun, verb
|
|
cộng sự,
dìu người đàn bà,
gia nhập,
nhập hội,
vào hội
|
companion
noun, verb
|
|
đồng hành,
đi theo,
đi đôi việc gì,
đi với người nào,
cùng đi
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|