Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

How to say the first in Vietnamese

Vietnamese Translation
More Vietnamese words for the first
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in English
in the first instance
trong trường hợp đầu tiên
take the first step
thực hiện bước đầu
on the first floor
trên tầng đầu tiên
the first half
nửa đầu
from the first
từ đầu tiên
the first time
lần đầu tiên
be the first
là người đầu tiên
in the first
trước hết
first noun, adjective
đầu tiên, buổi đầu, ngày đầu tháng, đầu tiên, trước hết
the
các
in the first place
ở nơi đầu tiên
for the first time
lần đầu tiên
See Also in Vietnamese
đầu noun, adjective
head, end, tip, primary, noddle
Translate to Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024