|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
the first time
|
|
lần đầu tiên
|
first time
|
|
lần đầu tiên
|
first
noun, adjective
|
|
đầu tiên,
buổi đầu,
ngày đầu tháng,
đầu tiên,
trước hết
|
time
noun, verb
|
|
thời gian,
định giờ,
sừa đồng hồ cho đúng giờ,
tính toán thời gian,
chọn lúc để đánh
|
the
|
|
các
|
show for the first time
|
|
hiển thị lần đầu tiên
|
use for the first time
|
|
sử dụng lần đầu tiên
|
the first
|
|
đầu tiên
|
for
conjunction, preposition
|
|
cho,
chỉ nguyên nhân,
thế,
chỉ phương hướng,
chỉ mục đích
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|