|
Vietnamese Translation |
|
không tốt cho sức khỏe của bạn
More Vietnamese words for not good for your health
See Also in English
good for
|
|
tốt cho
|
not good
|
|
không tốt
|
health
noun, adjective
|
|
sức khỏe,
bình phục,
mạnh khỏe,
sức khỏe,
lấy lại sức
|
your
pronoun
|
|
của bạn,
của cậu,
của mầy,
của ông,
của anh
|
not
adverb
|
|
không phải,
không
|
not good for
|
|
không tốt cho
|
good
adjective
|
|
tốt,
được,
giỏi,
hoàn tất,
điều thiện
|
for
conjunction, preposition
|
|
cho,
chỉ nguyên nhân,
thế,
chỉ phương hướng,
chỉ mục đích
|
|
|
|
|
|
|