|
English Translation |
|
More meanings for không tốt
infertile
adjective
|
|
không tốt
|
fatally
adverb
|
|
ảnh hưởng xấu,
bất tường,
không lành,
không tốt,
tính xấu
|
no-good
adjective
|
|
không giỏi,
không tốt
|
inauspicious
adjective
|
|
không tốt,
bất hạnh,
có điềm xấu
|
no good
|
|
không tốt
|
not well
|
|
không tốt
|
unartful
adjective
|
|
không tốt,
không có binh khí,
không có võ khí
|
unbloody
adjective
|
|
không tốt,
hết máu,
không có máu,
không giống máu
|
officious
adjective
|
|
không tốt,
ân cần,
không chánh thức,
sẳn lòng giúp đở,
sốt sắng
|
unkind
adjective
|
|
không tốt,
không có lòng tốt,
tàn bạo,
tàn nhẫn
|
unmasculine
|
|
không tốt
|
inofficious
adjective
|
|
không tốt,
không có kết quả
|
miscellany
noun
|
|
không tốt,
sự sưu tập
|
ill-bred
adjective
|
|
không tốt,
mất dạy,
vô giáo dục
|
not fine
|
|
không tốt
|
See Also in Vietnamese
không
particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
|
|
are not,
not,
no,
nothing,
neither
|
tốt
adjective, verb, adverb
|
|
good,
fine,
best,
favorable,
fair
|
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|