|
English Translation |
|
More meanings for không chánh thức
illegitimate
adjective
|
|
con tư sinh,
không chánh đáng,
không chánh thức,
không đúng luật,
không hợp lý,
không hợp pháp
|
officious
adjective
|
|
ân cần,
không chánh thức,
sẳn lòng giúp đở,
sốt sắng
|
unofficial
adjective
|
|
không chánh thức
|
illegitimacy
noun
|
|
không chánh đáng,
không chánh thức,
không đúng luật,
không hợp lý,
không hợp pháp
|
See Also in Vietnamese
không
particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
|
|
are not,
not,
no,
nothing,
neither
|
chánh
|
|
chief
|
chánh
adjective
|
|
chief,
main,
principal,
original
|
thức
|
|
wake
|
thức
noun, adjective, verb
|
|
wake,
awake,
watch,
order
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|