|
English Translation |
|
More meanings for bần tiện
mean
adjective
|
|
bậc trung,
bần cùng,
đê tiện,
hèn mọn,
ở giữa,
trung bình
|
despicable
adjective
|
|
bần tiện,
đáng khinh
|
foul
adjective
|
|
hôi,
bần tiện,
bịt nghẹt,
lổ mảmg,
thô tục,
xấu
|
villainous
adjective
|
|
bần tiện,
đê hèn,
tồi
|
pitiful
adjective
|
|
thương tâm,
bần tiện,
đáng khinh bỉ,
thương xót
|
scaly
adjective
|
|
bần tiện,
có vảy,
đê tiện,
gian sảo,
hạ tiện,
vô liêm sĩ
|
villainage
noun
|
|
bần tiện
|
small-minded
adjective
|
|
bần tiện,
nhỏ mọn,
óc tiểu nhơn
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|