Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

What does đê tiện mean in Vietnamese?

English Translation
More meanings for đê tiện
blackguard noun
dâm đảng, đê tiện, người dâm đảng, người đa dâm, người hèn hạ
indignity noun
đê tiện, không xứng đáng, tư cách hèn hạ
miscreant adjective
, đê tiện, hèn hạ, thuộc về tà giáo, không tín ngưởng
reptile adjective
đê tiện, hèn hạ, luồn cúi
vile adjective
đê tiện, hạ tiện, hèn hạ, không có giá trị
scurvy adjective
đê hèn, đê tiện, hạ tiện
mean adjective
bậc trung, bần cùng, đê tiện, hèn mọn, ở giữa, trung bình
lousy adjective
đê tiện, hạ tiện, nhiều chí, nhiều rận
dirtily adverb
dơ dáy, đê tiện
lewd adjective
dâm dục, dâm đảng, đê tiện, hiếu sắc, ty tiện
low down adjective
đê tiện, gần sát đất, hèn hạ, thấp xuống
raffish adjective
đê tiện, hèn hạ
scabby adjective
có đóng vảy cứng, đê tiện, ghẻ, hèn hạ
scaly adjective
bần tiện, có vảy, đê tiện, gian sảo, hạ tiện, vô liêm sĩ
slimy adjective
bùn lầy, có bọt miếng, có bùn, đê tiện, nhớt, phủ đầy bùn
toad-eating adjective
đê tiện, hèn hạ
dishonourable adjective
đê tiện, làm xấu xa
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
Translate from Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Other Languages More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024