|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
journey
noun, verb
|
|
hành trình,
làm một cuộc hành trình,
chặng đường đi,
cuộc hành trình,
quãng đường đi
|
train
noun, verb
|
|
xe lửa,
đi xe lửa,
huấn luyện,
làm cho cây leo lên,
đào luyện
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|