Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

How to say terminal in Vietnamese

What's the Vietnamese word for terminal? Here's a list of translations.

Vietnamese Translation

thiết bị đầu cuối

More Vietnamese words for terminal
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in English
terminal point
điểm cuối cùng
terminal value
giá trị cuối
dumb terminal
thiết bị đầu cuối câm
bus terminal
trạm xe bus
terminal building
xây dựng nhà ga
airport terminal
nhà ga sân bay
terminal illness
bệnh giai đoạn cuối
terminal cancer
ung thư giai đoạn cuối
air terminal
thiết bị đầu cuối không khí
terminal box
hộp đầu cuối
See Also in Vietnamese
đầu noun, adjective
head, end, tip, primary, noddle
cuối noun, adjective
late, final, ending, latter, tail end
bị verb
to be, undergo
Translate to Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024