|
English Translation |
|
More meanings for định giới hạn
terminal
adjective
|
|
cuối cùng,
cuối trạm ga,
ở cuối,
sau cùng,
vạch địa giới,
định giới hạn
|
definition
noun
|
|
định giới hạn,
sự định nghĩa,
sự định rỏ,
sự xác định,
tính rỏ ràng
|
circumscribe
verb
|
|
định giới hạn,
hạn chế
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|