|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
review
noun, verb
|
|
ôn tập,
phê bình quyển sách,
thao diển,
duyệt lại,
duyệt binh
|
brief
noun, adjective, verb
|
|
tóm tắt,
tường thuật công việc,
hồ sơ,
tóm tắt,
ý kiến trình trước tòa
|
See Also in Vietnamese
đánh
noun, adjective, verb
|
|
beaten,
hit,
combat,
knock,
smite
|
ngắn
adjective, verb, adverb
|
|
short,
near,
abbreviate
|
giá
noun
|
|
price,
rate,
worth,
fare,
assize
|
gọn
adjective
|
|
neat,
short,
terse
|
|
|
|
|
|
|