|
What's the Vietnamese word for neat? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for neat
lanh tay
adjective
|
|
dexterous,
skillful,
light-fingered,
light-handed,
swift-handed
|
có thứ tự
adjective
|
|
orderly,
straight
|
khéo léo
adjective
|
|
ingenious,
deft,
clever,
skilled,
dexterous
|
khéo tay
adjective
|
|
handy,
deft,
light-headed,
light-fingered,
light-handed
|
nguyên chất
adjective
|
|
pure,
fine,
refined,
elemental,
immaculate
|
phòng có ngăn nắp
adjective
|
|
neat
|
rượu không có pha
adjective
|
|
neat
|
sạch sẻ
adjective
|
|
unstained,
cleanly,
healthy,
trig
|
sạch sẻ lắm
adjective
|
|
neat
|
thanh nhã
adjective
|
|
elegant,
swell
|
xinh xắn
adjective
|
|
pretty,
dainty,
sonsy,
buxom,
tight
|
gia súc lớn như bò
noun
|
|
neat
|
gia súc lớn như ngựa
noun
|
|
neat
|
gia súc lớn như trâu
noun
|
|
neat
|
giống bò
noun
|
|
neat
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
well-ordered
adjective
|
|
được sắp xếp tốt,
có ngăn nắp
|
systematic
adjective
|
|
có hệ thống,
có phương pháp
|
spruce
noun, adjective, verb
|
|
vân sam,
ăn mặc chải chuốt,
làm dáng,
cây bách,
cây tùng
|
natty
adjective
|
|
natty,
ăn mặc lịch lảm,
khéo léo
|
|
|
|
|
|
|