|
What's the Vietnamese word for trig? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for trig
trang điểm
verb
|
|
dress,
prink,
deck,
primp,
fig
|
trang sức
verb
|
|
beautify,
bedeck,
deck,
diaper,
dress
|
đồ chêm bánh xe
noun
|
|
trig
|
miếng canh bánh xe
noun
|
|
trig
|
ăn mặc trang nhã
adjective
|
|
trig
|
sạch sẻ
adjective
|
|
unstained,
cleanly,
healthy,
neat
|
sắp đặc có thứ tự
adjective
|
|
trig
|
|
|
|
|
|
|