|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
make away
verb
|
|
tránh xa,
tránh xa
|
with
preposition
|
|
với,
cùng với,
với
|
make
noun, verb
|
|
chế tạo,
đạt được mục đích,
đi đến,
kiếm chát chút ít,
làm
|
away
adverb
|
|
xa,
cách xa,
chạy trốn,
đi chổ khác,
ở xa
|
make away with oneself
verb
|
|
dọn đi với chính mình,
tự tử
|
away with
|
|
đi với
|
See Also in Vietnamese
cho
verb
|
|
for,
give,
provide,
grant,
afford
|
với
conjunction, preposition
|
|
with,
and
|
đi
adjective, verb
|
|
go,
depart,
migrate,
parting,
range
|
Similar Words
|
|
|
|
|
|