|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for make away
See Also in English
make
noun, verb
|
|
chế tạo,
đạt được mục đích,
đi đến,
kiếm chát chút ít,
làm
|
away
adverb
|
|
xa,
cách xa,
chạy trốn,
đi chổ khác,
ở xa
|
make away with oneself
verb
|
|
dọn đi với chính mình,
tự tử
|
make away with
|
|
làm cho đi với
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|