|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for one husband
See Also in English
husband
noun, verb
|
|
người chồng,
phu quân,
người chồng,
cày cấy,
dành dụm
|
one
noun, adjective, pronoun
|
|
một,
người ta,
một,
lá một điểm,
cùng
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|