|
English Translation |
|
More meanings for có tánh bất thường
See Also in Vietnamese
bất thường
noun, adjective
|
|
weirdo,
extraordinary,
whimsical,
fanciful,
inconstant
|
thường
|
|
often
|
thường
adjective, adverb
|
|
often,
normal,
ordinary,
vulgar,
banal
|
có
|
|
have
|
có
verb
|
|
have,
have to,
possess,
obtain,
exist
|
tánh
|
|
fault
|
Similar Words
thay đổi
noun, adjective, verb, preposition
|
|
change,
alter,
varied,
transform,
shifting
|
kỳ quặc
adjective
|
|
weird,
eccentric,
eery,
funny
|
mưu kế
|
|
craftiness
|
có tánh khí thay đổi
|
|
changeful
|
có thể biến đổi
|
|
can change
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|