|
What's the Vietnamese word for whimsical? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for whimsical
bất thường
adjective
|
|
extraordinary,
fanciful,
inconstant
|
hay thay đổi
adjective
|
|
fickle,
choppy,
whimsy,
variable,
changeable
|
kỳ dị
adjective
|
|
peculiar,
bizarre,
weird,
outlandish,
fantastic
|
không chừng
adjective
|
|
erratic,
incalculable,
precarious,
unequable,
whimsy
|
không nhứt định
adjective
|
|
indecisive,
infirm,
unready,
unresolved,
whimsy
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
eccentric
adjective
|
|
kỳ dị,
bánh tâm sai,
kỳ dị,
kỳ quặc,
khác thường
|
rum
adjective
|
|
rum,
kỳ cục,
kỳ dị,
kỳ lạ
|
imaginative
adjective
|
|
giàu trí tưởng tượng,
giàu tưởng tượng,
hay tưởng tượng,
mơ tưởng
|
capricious
adjective
|
|
thất thường,
có tánh bất thường,
hay biến đổi,
hay thay đổi
|
|
|
|
|
|
|