|
English Translation |
|
More meanings for lọn tóc
lock
noun
|
|
bàn súng,
khóa,
lọn tóc,
ổ khóa,
tóc
|
cushion
noun
|
|
độn tóc,
đùi thịt,
lọn tóc,
gối
|
pad
noun
|
|
đường,
gối nhỏ,
tay cầm,
tập giấy,
kẻ cướp ngoài đường,
tiếng bước nhẹ của thú
|
hairtrigger
adjective
|
|
lọn tóc
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|