|
English Translation |
|
More meanings for tay cầm
handle
noun
|
|
quai va li,
cán chổi,
gọng xe bù ột,
quai bình đựng nước,
tay cầm,
tay vặn
|
pad
noun
|
|
đường,
gối nhỏ,
tay cầm,
tập giấy,
kẻ cướp ngoài đường,
tiếng bước nhẹ của thú
|
handle bar
noun
|
|
ghi đông,
tay cầm
|
holder
noun
|
|
cán cầm,
đồ chứa,
đồ đựng,
người cầm giữ,
người giữ cúp,
người nắm
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|