|
English Translation |
|
More meanings for tóc
hair
noun
|
|
lông,
bộ lông,
chải tóc,
đầu tóc,
tóc
|
lock
noun
|
|
bàn súng,
khóa,
lọn tóc,
ổ khóa,
tóc
|
coma
noun
|
|
lông nhỏ như tơ,
sự mê man,
tóc,
trạng thái mê man
|
haired
|
|
tóc
|
See Also in Vietnamese
tiệm hớt tóc
noun
|
|
hair salon,
barber shop
|
máy sấy tóc
noun
|
|
hairdryer,
hair dryer
|
kiểu tóc
noun
|
|
hair style,
hairdo
|
tóc quăn
|
|
curly hair
|
chải tóc
noun, verb
|
|
brush hair,
hair,
hairdo,
dress
|
hớt tóc
verb
|
|
hair cutting,
poll
|
tóc giả
noun
|
|
toupee,
periwig,
peruke
|
tóc dài
adjective
|
|
long hair
|
kẹp tóc
noun
|
|
hairclip
|
cắt tóc
verb
|
|
haircuts,
dock,
poll
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|