|
English Translation |
|
More meanings for người cứng cỏi
See Also in Vietnamese
người
|
|
people
|
người
noun
|
|
people,
person,
man,
individual,
guy
|
cứng
|
|
hard
|
cứng
adjective
|
|
hard,
stiff,
tough,
hard-set
|
cứng cỏi
noun, adjective
|
|
tough,
steely,
callousness,
gritty,
stark
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|