|
English Translation |
|
More meanings for cứng
hard
adjective
|
|
siêng năng,
thô,
cực nhọc,
cứng,
khó,
khó khăn
|
stiff
adjective
|
|
bướng bỉnh,
cứng,
cứng đầu,
khó nhọc,
khó vặn,
không tự nhiên
|
tough
adjective
|
|
dai,
bền,
cứng,
cương trực,
đồ vô lại,
khó khăn
|
hard-set
adjective
|
|
cùng đường,
cứng,
đói,
ở trong tình thế khó khăn,
quẫn bách
|
See Also in Vietnamese
cứng rắn
adjective
|
|
rigid,
strongminded
|
cứng đầu
noun, adjective, verb
|
|
headstrong,
obstinate,
willful,
tenacious,
rebellious
|
cùng
adjective, adverb, conjunction
|
|
and,
jointly,
one
|
cứng cỏi
noun, adjective
|
|
tough,
steely,
callousness,
gritty,
stark
|
cúng
verb
|
|
worship,
dedicate
|
cũng
adverb
|
|
well,
even,
evenly
|
cung
noun
|
|
supply,
longbow
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|