|
English Translation |
|
See Also in Vietnamese
không
particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
|
|
are not,
not,
no,
nothing,
neither
|
luật
|
|
the law
|
theo
verb
|
|
according to the,
follow,
conform,
espouse,
dangle
|
See Also in English
follow
verb
|
|
theo,
theo sau,
đi sau,
đuổi theo,
nối nghiệp
|
rules
|
|
quy tắc
|
not
adverb
|
|
không phải,
không
|
the
|
|
các
|
do
noun, verb
|
|
làm,
dọn dẹp,
đóng vai,
đủ rồi,
làm phận sự
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|