|
English Translation |
|
More meanings for nhật ký
journal
noun
|
|
báo hằng ngày,
nhật ký,
tạp chí
|
date
noun
|
|
chung kỳ,
kỳ,
kỳ hạn,
niên hiệu,
ngày,
ngày tháng
|
log
noun, verb
|
|
nhật ký,
cưa ra từng khúc,
ghi chép vào sổ hàng hải,
ghi vào sổ,
chạy bao nhiêu hải lý
|
logbook
noun
|
|
nhật ký,
nhựt ký trên tàu,
sổ giám lộ,
sổ lộ trình
|
logs
|
|
nhật ký
|
log sheet
|
|
nhật ký
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|