|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
sheet
noun, verb
|
|
tấm,
trùm lên,
lớp nước bọt,
tấm ra vải,
bao lại
|
log
noun, verb
|
|
nhật ký,
cưa ra từng khúc,
ghi chép vào sổ hàng hải,
ghi vào sổ,
chạy bao nhiêu hải lý
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|