|
What's the Vietnamese word for journal? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for journal
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
newspaper
noun
|
|
báo chí,
báo,
nhựt trình
|
periodical
noun, adjective
|
|
định kỳ,
báo chí xuất bản định kỳ,
định kỳ
|
chronicle
noun, verb
|
|
biên niên sử,
ghi chép những biến cố,
ghi vào niên sử,
biên chép việc xảy ra,
bình luận
|
gazette
noun
|
|
gazette,
đăng báo phá sản,
đăng trong báo,
sự bổ nhiệm
|
monthly
noun, adjective
|
|
hàng tháng,
báo xuất bản hàng tháng,
hằng tháng,
mỗi tháng
|
almanac
noun
|
|
almanac,
lịch thư,
sách lịch
|
mag
noun
|
|
mag,
kho chứa súng,
kho đạn dược,
tiền đồng nhỏ
|
|
|
|
|
|
|