|
English Translation |
|
More meanings for chiều dài
length
noun
|
|
bề dài,
chiều dài,
khúc gổ,
khúc vải,
quãng đường,
số mẫu âm
|
longitude
noun
|
|
bề dài,
chiều dài,
kinh độ
|
longs
noun
|
|
chiều dài
|
footage
noun
|
|
bề dài,
chiều dài,
sự đo bề dài
|
lengthiness
noun
|
|
bề dài,
chiều dài
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|