|
English Translation |
|
More meanings for chiều
p.m.
abbreviation
|
|
chiều,
tội
|
evening
noun
|
|
buổi chiều,
chiều,
làm cho bằng nhau,
làm cho bằng phẳng,
tội
|
eve
noun
|
|
buổi chiều,
chiều,
đêm áp lể chúa giáng sinh
|
condescend
verb
|
|
chiều,
chiếu cố,
hạ mình,
nhường nhịn
|
even
noun
|
|
buổi chiều,
chiều,
ngang vật gì
|
See Also in Vietnamese
dòng điện một chiều
abbreviation, noun, adjective
|
|
dC,
direct current,
lone electron,
direct
|
vào buổi chiều
adjective
|
|
in the afternoon,
vespertine
|
chiều chuộng
noun, verb
|
|
pampered,
coddle,
cosher,
gallant
|
chiều rộng
noun
|
|
width
|
buổi chiều
noun
|
|
afternoon,
evening,
eve,
eventide,
even
|
chiều sâu
noun
|
|
depth
|
chiều dọc
adverb
|
|
vertical,
lengthwise
|
chiều dài
noun
|
|
length,
longitude,
longs,
footage,
lengthiness
|
chiều cao
noun
|
|
height,
pitch
|
chiếu
noun
|
|
mat
|
ngược chiều
noun, adjective, adverb
|
|
counterclockwise,
counter,
contrary,
contrariwise,
anticline
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|