|
English Translation |
|
More meanings for đường kính
diameter
noun
|
|
đường kính,
số bội giác
|
caliber
noun
|
|
đường kính,
khẩu kính,
tài năng,
thứ,hạng,cở
|
bore
noun
|
|
đường kính,
làm phiền,
lòng,
lỗ đào sâu,
người quấy rầy
|
calibre
noun
|
|
đường kính,
khẩu kính,
tài năng,
thứ,hạng,cở
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|