|
English Translation |
|
More meanings for sự đi lại
traffic
noun
|
|
lưu lượng dữ liệu,
sự buôn bán bất chánh,
sự đi lại,
sự giao thông,
sự mậu dịch,
sự nghẻn tắc vì xe cộ
|
repair
noun
|
|
sự bồi thường,
sự đi đến nơi nào,
sự đi lại,
sự năng tới lui,
sự sửa chửa,
sự sửa sang
|
circulation
noun
|
|
số báo in ra,
sự ấn loát,
sự đi lại,
sự đồn tin,
sự lưu hành,
sự lưu thông
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|