|
English Translation |
|
More meanings for vợ chồng
See Also in Vietnamese
Similar Words
cuộc khiêu vũ hai người
|
|
twosome
|
bản nhạc hợp ca
|
|
duet
|
đôi
noun, adjective
|
|
double,
pair,
duplex,
duple,
dyad
|
hai
noun, adjective
|
|
two,
double,
dual,
twain,
duplex
|
bộ đôi
|
|
the duo
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|