|
English Translation |
|
More meanings for hai
See Also in Vietnamese
tháng mười hai
noun
|
|
December
|
thứ mười hai
adjective
|
|
twelveth,
twelfth
|
lần thứ hai
noun
|
|
the second time,
encore
|
Tháng hai
|
|
February
|
hai trăm
|
|
two hundred
|
hai mươi
noun
|
|
twenty,
twenties
|
mười hai
|
|
twelve
|
hai lần
adjective, adverb
|
|
twice,
double,
doubly,
two-time
|
thứ hai
noun, adjective, adverb
|
|
Monday,
second,
secondary,
secondly
|
cả hai
adjective
|
|
both
|
hái
adjective, verb
|
|
pick,
picked,
pluck,
defoliate
|
hại
adjective
|
|
harm,
detrimental,
injurious,
pestilent
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|