|
English Translation |
|
More meanings for hạ giá một món hàng
See Also in Vietnamese
hạ giá
noun, verb
|
|
sale off,
discount,
cheapen,
mark down,
belittle
|
một
noun
|
|
one,
unit
|
hàng
noun
|
|
row,
line,
series,
rank,
column
|
giá
noun
|
|
price,
rate,
worth,
fare,
assize
|
hạ
|
|
lowered
|
See Also in English
mark
noun, verb
|
|
dấu,
dấu đánh,
dò,
dò xét,
chấm điểm
|
down
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
xuống,
lông tơ,
lông măng,
dải cát,
chổ lòi lõm
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|