|
English Translation |
|
More meanings for đánh cờ chiếu tướng
See Also in Vietnamese
chiếu tướng
verb
|
|
checkmate
|
đánh cờ
noun, verb
|
|
play chess,
chess,
check
|
chiếu
|
|
mat
|
chiếu
noun
|
|
mat
|
đánh
|
|
beaten
|
đánh
noun, adjective, verb
|
|
beaten,
hit,
combat,
knock,
smite
|
cờ
|
|
chess
|
cờ
noun
|
|
chess,
banner,
ensign,
duster
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|