|
English Translation |
|
More meanings for nhiệt tình
ardor
noun
|
|
lòng hăng hái,
lửa nóng,
nóng bừng,
nhiệt tâm,
nhiệt tình
|
ardour
noun
|
|
lòng hăng hái,
lửa nóng,
nóng bừng,
nhiệt tâm,
nhiệt tình
|
fervent
adjective
|
|
nhiệt tình,
nóng dữ,
nhiệt tâm
|
fervently
|
|
nhiệt tình
|
enthusiastically
|
|
nhiệt tình
|
zeal
noun
|
|
nhiệt tình,
lòng sốt sắng,
nhiệt tâm
|
zealous
adjective
|
|
nhiệt tình,
hăng hái,
nhiệt tâm,
sốt sắng
|
temerity
noun
|
|
nhiệt tình,
tánh khinh suất
|
tempestuous
adjective
|
|
nhiệt tình,
thuộc về bão tố
|
tempestuously
|
|
nhiệt tình
|
temerarious
adjective
|
|
nhiệt tình,
liều lỉnh
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|