|
English Translation |
|
More meanings for lòng hăng hái
ardor
noun
|
|
lòng hăng hái,
lửa nóng,
nóng bừng,
nhiệt tâm,
nhiệt tình
|
fire
noun
|
|
cháy nhà,
chứng sốt,
cuộc hỏa hoạn,
lòng hăng hái,
lửa,
sốt sắng
|
spirit
noun
|
|
lòng can đãm,
lòng hăng hái,
người cầm đầu,
rượu có mùi,
thánh thần,
thần linh
|
verdure
noun
|
|
lá xanh tươi,
lòng hăng hái,
màu xanh tươi của cây cỏ
|
ardour
noun
|
|
lòng hăng hái,
lửa nóng,
nóng bừng,
nhiệt tâm,
nhiệt tình
|
See Also in Vietnamese
hăng hái
noun, adjective, verb
|
|
enthusiastic,
eager,
enthusiasm,
keen,
zealous
|
hái
|
|
pick
|
hái
adjective, verb
|
|
pick,
picked,
pluck,
defoliate
|
lòng
|
|
heart
|
lòng
noun
|
|
heart,
bosom,
barrel,
bore
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|