|
English Translation |
|
More meanings for nhiệt
See Also in Vietnamese
rừng nhiệt đới
noun
|
|
tropical forest,
jungle
|
sự nhiệt tình
noun
|
|
enthusiasm,
verve
|
nhiệt liệt
adjective
|
|
warmly,
intense,
vehement
|
nồng nhiệt
adjective
|
|
warm,
hot
|
nhiệt tình
noun
|
|
enthusiasm,
ardor,
ardour
|
nhiệt đới
noun
|
|
tropic
|
náo nhiệt
noun, adjective, verb
|
|
bustle,
uproarious,
enliven,
hurly-burly
|
nhiệt độ
noun
|
|
temperature
|
nhiệt kế
noun
|
|
thermometer,
thermograph
|
giải nhiệt
adjective
|
|
heat dissipation,
febrifuge
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|