|
English Translation |
|
More meanings for bảo tồn danh dự
maintain
verb
|
|
bảo tồn,
bảo tồn danh dự,
cung cấp,
giữ bình tỉnh,
giữ gìn,
giữ gìn thanh danh
|
save
verb
|
|
bảo tồn danh dự,
cứu mạng người,
tránh khỏi,
để dành,
để tiết kiệm,
để vật qua một bên
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|