|
English Translation |
|
More meanings for bảo tồn
conserve
verb
|
|
bảo tồn,
giữ gìn
|
maintain
verb
|
|
bảo tồn,
bảo tồn danh dự,
cung cấp,
giữ bình tỉnh,
giữ gìn,
giữ gìn thanh danh
|
conservation
noun
|
|
bảo tồn,
phương cách,
phương pháp bảo tồn,
sự bảo quản,
sự bảo tồn
|
enervation
noun
|
|
bảo tồn,
sự nhu nhược,
sự yếu đuối
|
preserve
noun, verb
|
|
bảo tồn,
giử cho khỏi tan ra,
giử gìn,
làm mứt,
nuôi cá trong ao
|
preserves
|
|
bảo tồn
|
subserve
verb
|
|
bảo tồn,
giúp đở
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|