|
English Translation |
|
More meanings for sự bảo tồn
conservation
noun
|
|
phương cách,
phương pháp bảo tồn,
sự bảo quản,
sự bảo tồn,
sự giữ gìn
|
preservation
noun
|
|
sự bảo tồn,
sự để dành,
sự đề phòng,
sự gìn giữ,
sự duy trì,
sự dự phòng
|
conservancy
noun
|
|
sự bảo tồn,
sự gìn giữ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|