|
What's the Vietnamese word for honour? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for honor
làm vẻ vang
verb
|
|
grace,
honour
|
làm vinh dự
verb
|
|
honour
|
tôn kính
verb
|
|
revere,
honour
|
tôn trọng
verb
|
|
respect,
honour
|
danh dự
noun
|
|
glory,
affair,
honour
|
danh giá
noun
|
|
name,
honour
|
sự trinh bạch
noun
|
|
virginity,
honour
|
sự trinh tiết
noun
|
|
honour
|
thể diện
noun
|
|
honour
|
vinh dự
noun
|
|
honour
|
địa vị
noun
|
|
position,
office,
station,
state,
estate
|
tiết thục
noun
|
|
honour
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
incorruptibility
noun
|
|
nULL,
không thể hư được,
không thể làm hư
|
rectitude
noun
|
|
trực giác,
sự đứng đắn,
sự thẳng thắn,
tánh chánh trực,
tánh ngay thẳng
|
probity
noun
|
|
tính xác thực,
tánh thẳng thắn,
thành thật
|
ethics
noun
|
|
đạo đức,
đạo đức học,
luân lý học
|
|
|
|
|
|
|