|
English Translation |
|
More meanings for sự trinh bạch
honor
noun
|
|
danh dự,
danh giá,
sự trinh bạch,
sự trinh tiết,
thể diện,
vinh dự
|
virginity
noun
|
|
sự trinh bạch
|
honour
noun
|
|
danh dự,
danh giá,
sự trinh bạch,
sự trinh tiết,
thể diện,
vinh dự
|
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|