|
English Translation |
|
More meanings for có tính cách vu oan
See Also in Vietnamese
tính cách
adjective
|
|
character,
genitive
|
cách
|
|
way
|
cách
adjective
|
|
way,
alternate
|
có
|
|
have
|
có
verb
|
|
have,
have to,
possess,
obtain,
exist
|
tính
|
|
calculated
|
tính
noun, verb
|
|
calculated,
compute,
gender,
reckon,
figure out
|
Similar Words
lăng nhục
|
|
opprobrious
|
phỉ báng
noun, adjective, verb
|
|
libel,
defamatory,
slander,
defame,
vilify
|
lịch sự
noun, adjective, verb, adverb
|
|
polite,
courteous,
courtesy,
elegant,
smart
|
làm hại danh dự
|
|
defamatory
|
giãm giá trị
|
|
debasement
|
hay chưởi rủa
|
|
vituperative
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|