Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

What does lịch sự mean in Vietnamese?

English Translation
More meanings for lịch sự
courteous adjective
có lể phép, lịch sự
polite adjective
có học thức, lể phép, lịch sự
courtesy noun
lịch sự, nhả nhặn
elegant adjective
lịch sự, sang trọng, tao nhã, thanh nhã
smart adjective
lẹ làng, lịch sự, mau lẹ
courtly adjective
lể độ, lịch sự, nhả nhặn
genteel adjective
đứng đắn, lịch sự, nhã nhặn
swish adjective
lịch sự
urbane adjective
lịch sự, nhã nhặn
stylish adjective
hợp thời trang, lịch sự
gentlemanlike adjective
đứng đắn, lịch sự
decently adverb
có lể mạo, kha khá, lịch sự
gallant adjective
can đảm, dũng cảm, khéo chiều chuộng, lịch sự, người tình, nịnh đầm
swagger adjective
hợp thời trang, lịch sự
behave verb
cư xữ, lịch sự
civil-spoken adjective
lịch sự
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in Vietnamese
Similar Words
Translate from Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024