|
English Translation |
|
More meanings for lịch sự
courteous
adjective
|
|
có lể phép,
lịch sự
|
polite
adjective
|
|
có học thức,
lể phép,
lịch sự
|
courtesy
noun
|
|
lịch sự,
nhả nhặn
|
elegant
adjective
|
|
lịch sự,
sang trọng,
tao nhã,
thanh nhã
|
smart
adjective
|
|
lẹ làng,
lịch sự,
mau lẹ
|
courtly
adjective
|
|
lể độ,
lịch sự,
nhả nhặn
|
genteel
adjective
|
|
đứng đắn,
lịch sự,
nhã nhặn
|
swish
adjective
|
|
lịch sự
|
urbane
adjective
|
|
lịch sự,
nhã nhặn
|
stylish
adjective
|
|
hợp thời trang,
lịch sự
|
gentlemanlike
adjective
|
|
đứng đắn,
lịch sự
|
decently
adverb
|
|
có lể mạo,
kha khá,
lịch sự
|
gallant
adjective
|
|
can đảm,
dũng cảm,
khéo chiều chuộng,
lịch sự,
người tình,
nịnh đầm
|
swagger
adjective
|
|
hợp thời trang,
lịch sự
|
behave
verb
|
|
cư xữ,
lịch sự
|
civil-spoken
adjective
|
|
lịch sự
|
See Also in Vietnamese
người lịch sự
noun
|
|
polite people,
cavalier,
dandy,
gallantry,
knurl
|
không lịch sự
noun, adjective
|
|
indecorous,
dowdy,
immodest,
dowdyish,
churlish
|
phép lịch sự
noun
|
|
polite,
etiquette,
civility,
mannerliness,
form
|
bất lịch sự
noun, adjective
|
|
impolite,
unbecoming,
discourteous,
indecorous,
curt
|
ăn mặc lịch sự
verb
|
|
spruce
|
lịch sử
noun
|
|
history,
annals
|
lịch
noun
|
|
calendar
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|